Số hiệu
N453FXMáy bay
Gulfstream G450Đúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(PDK) đi Saginaw(MBS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ453
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Saginaw (MBS) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Saginaw (MBS) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Saginaw (MBS) | Trễ 39 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Saginaw (MBS) | Trễ 42 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Saginaw (MBS) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Saginaw (MBS) | Sớm 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Saginaw (MBS) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (PDK) | Saginaw (MBS) | Trễ 36 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (PDK) | Saginaw (MBS) | Trễ 45 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(PDK) đi Saginaw(MBS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|