Số hiệu
N454FXMáy bay
Gulfstream G450Đúng giờ
25Chậm
1Trễ/Hủy
294%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Marathon(MTH) đi Providenciales(PLS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ454
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 10 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 25 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 2 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 54 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 39 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 34 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Sớm 23 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 2 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 34 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 31 phút | Sớm 9 phút | |
Đang cập nhật | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 21 phút | ||
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 22 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 52 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 57 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 47 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 19 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 8 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 36 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 50 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 45 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | |||
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 47 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Marathon (MTH) | Providenciales (PLS) | Trễ 42 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Marathon(MTH) đi Providenciales(PLS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|