Số hiệu
C-FLKJMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
6Chậm
3Trễ/Hủy
089%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Vancouver(YVR) đi Calgary(YYC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay F8804
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Calgary (YYC) | Trễ 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Calgary (YYC) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Calgary (YYC) | Trễ 43 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Calgary (YYC) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Calgary (YYC) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Calgary (YYC) | Trễ 23 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Calgary (YYC) | Trễ 11 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Calgary (YYC) | Trễ 16 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Vancouver (YVR) | Calgary (YYC) | Trễ 31 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Vancouver(YVR) đi Calgary(YYC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|