Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
1Chậm
6Trễ/Hủy
752%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Penang(PEN) đi Kuala Lumpur(SZB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FY1445
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | |||
Đã lên lịch | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | |||
Đã lên lịch | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | |||
Đã lên lịch | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | |||
Đã lên lịch | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | |||
Đã lên lịch | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | |||
Đã lên lịch | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | |||
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 1 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 57 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 54 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 42 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 59 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 29 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | Trễ 49 phút | Trễ 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Penang(PEN) đi Kuala Lumpur(SZB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|