Số hiệu
B-17810Máy bay
Boeing 787-10 DreamlinerĐúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TPE) đi Tokyo(NRT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BR196
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 28 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 17 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 18 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 4 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 19 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 28 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 6 phút | Sớm 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TPE) đi Tokyo(NRT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|