Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
279%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Eldoret(EDL) đi Nairobi(NBO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ET3613
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đã lên lịch | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đã lên lịch | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đã lên lịch | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đã lên lịch | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đã lên lịch | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đã hạ cánh | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | Sớm 40 phút | Sớm 58 phút | |
Đã hạ cánh | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 42 phút | |
Đang cập nhật | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đang cập nhật | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đã hạ cánh | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | Sớm 2 giờ, 2 phút | Sớm 2 giờ, 18 phút | |
Đang cập nhật | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đã hạ cánh | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đang cập nhật | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | Trễ 2 phút | ||
Đang cập nhật | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đang cập nhật | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đã hạ cánh | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | Trễ 2 giờ, 53 phút | Trễ 3 giờ, 3 phút | |
Đang cập nhật | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đã hạ cánh | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | Sớm 13 phút | Sớm 26 phút | |
Đang cập nhật | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | |||
Đã hạ cánh | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) | Trễ 44 phút | Trễ 4 phút | |
Đang cập nhật | Eldoret (EDL) | Nairobi (NBO) |
Chuyến bay cùng hành trình Eldoret(EDL) đi Nairobi(NBO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JM8669 Jambojet | 19/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
5H430 ASL Airlines | 19/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
JM8667 Jambojet | 19/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
JM8665 Jambojet | 19/05/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
5H1407 ASL Airlines | 19/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
JM8661 Jambojet | 19/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
KQ2315 Kenya Airways | 18/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
JM8663 Jambojet | 17/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết |