Số hiệu
ET-AUDMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-400Đúng giờ
0Chậm
0Trễ/Hủy
00%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Addis Ababa(ADD) đi Mekele(MQX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ET298
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Addis Ababa (ADD) | Mekele (MQX) | |||
Đã lên lịch | Addis Ababa (ADD) | Mekele (MQX) | |||
Đã lên lịch | Addis Ababa (ADD) | Mekele (MQX) | |||
Đã lên lịch | Addis Ababa (ADD) | Mekele (MQX) | Đúng giờ | --:-- | |
Đang cập nhật | Addis Ababa (ADD) | Mekele (MQX) | Đúng giờ | --:-- | |
Đang cập nhật | Addis Ababa (ADD) | Mekele (MQX) | Đúng giờ | --:-- | |
Đang cập nhật | Addis Ababa (ADD) | Mekele (MQX) | |||
Đang cập nhật | Addis Ababa (ADD) | Mekele (MQX) | |||
Đang cập nhật | Addis Ababa (ADD) | Mekele (MQX) |
Chuyến bay cùng hành trình Addis Ababa(ADD) đi Mekele(MQX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
ET116 Ethiopian Airlines | 09/05/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
ET260 Ethiopian Airlines | 09/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
ET106 Ethiopian Airlines | 09/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
ET102 Ethiopian Airlines | 09/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
ET100 Ethiopian Airlines | 09/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
ET104 Ethiopian Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
ET3106 Ethiopian Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
ET108 Ethiopian Airlines | 06/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
ET262 Ethiopian Airlines | 03/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
ET190 Ethiopian Airlines | 03/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
ET160 Ethiopian Airlines | 03/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |