Số hiệu
SU-GFNMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cairo(CAI) đi Kigali(KGL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MS835
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Cairo (CAI) | Kigali (KGL) | |||
Đã lên lịch | Cairo (CAI) | Kigali (KGL) | |||
Đã lên lịch | Cairo (CAI) | Kigali (KGL) | |||
Đã lên lịch | Cairo (CAI) | Kigali (KGL) | |||
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Kigali (KGL) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Kigali (KGL) | Trễ 2 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Kigali (KGL) | Trễ 25 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Kigali (KGL) | Trễ 13 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Kigali (KGL) | Trễ 1 giờ, 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Kigali (KGL) | Trễ 16 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cairo(CAI) đi Kigali(KGL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|