Số hiệu
OE-LNIMáy bay
Boeing 757-28A(PCF)Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình London(STN) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QY2219
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | London (STN) | Brussels (BRU) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | London (STN) | Brussels (BRU) | Trễ 7 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | London (STN) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | London (STN) | Brussels (BRU) | Đúng giờ | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | London (STN) | Brussels (BRU) | Trễ 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | London (STN) | Brussels (BRU) | Sớm 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | London (STN) | Brussels (BRU) | Đúng giờ | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình London(STN) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|