Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
25Chậm
7Trễ/Hủy
289%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Monroe(QSQ) đi Indianapolis(QQQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA595
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 13 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 20 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 8 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 4 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 57 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 21 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 13 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 5 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 20 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 17 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 5 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 2 giờ, 8 phút | Trễ 2 giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 35 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 33 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 2 giờ, 56 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 13 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 27 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | |||
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 20 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 11 phút | Sớm 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Sớm 6 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Monroe (QSQ) | Indianapolis (QQQ) | Trễ 22 phút | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Monroe(QSQ) đi Indianapolis(QQQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|