Số hiệu
N660DLMáy bay
Boeing 757-232Đúng giờ
16Chậm
2Trễ/Hủy
290%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Baltimore(BWI) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL2928
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 49 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 39 phút | Trễ 2 giờ, 54 phút | |
Đang cập nhật | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 10 phút | ||
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Atlanta (ATL) | Trễ 52 phút | Trễ 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Baltimore(BWI) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
F94711 Frontier Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
WN1598 Southwest Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
DL1267 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL2799 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
WN2869 Southwest Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL2711 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL801 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
8C3361 Air Transport International | 31/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
F91079 Frontier Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL1592 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL2579 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
NK2344 Spirit Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL2950 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
F92509 Frontier Airlines | 31/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
WN719 Southwest Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
F92633 Frontier Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
WN2015 Southwest Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
WN1418 Southwest Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL2562 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết |