Số hiệu
N540USMáy bay
Boeing 757-251Đúng giờ
24Chậm
2Trễ/Hủy
391%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL796
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 53 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 16 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 25 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 13 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 18 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 18 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 14 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 19 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 21 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 7 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 27 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 7 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 17 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 20 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 5 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 8 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 22 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 21 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Phoenix (PHX) | Trễ 5 phút | Sớm 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA778 American Airlines | 16/05/2025 | 3 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL836 Delta Air Lines | 16/05/2025 | 3 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL366 Delta Air Lines | 16/05/2025 | 3 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
WN562 Southwest Airlines | 15/05/2025 | 3 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL348 Delta Air Lines | 15/05/2025 | 3 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
AA1777 American Airlines | 15/05/2025 | 3 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
DL842 Delta Air Lines | 15/05/2025 | 3 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL757 Delta Air Lines | 15/05/2025 | 3 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
WN2604 Southwest Airlines | 15/05/2025 | 3 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
WN2353 Southwest Airlines | 13/05/2025 | 3 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
F91099 Frontier Airlines | 12/05/2025 | 3 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
WN565 Southwest Airlines | 12/05/2025 | 3 giờ, 26 phút | Xem chi tiết |