Số hiệu
N830SKMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
15Chậm
0Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Louisville(SDF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3919
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (LGA) | Louisville (SDF) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Louisville (SDF) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Louisville (SDF) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Louisville (SDF) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 7 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 5 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 17 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 23 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 10 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 19 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 13 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 6 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Louisville (SDF) | Trễ 2 giờ, 40 phút | Trễ 2 giờ, 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Louisville(SDF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|