Số hiệu
N604LRMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
285%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Cleveland(CLE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5194
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 52 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 17 phút | Sớm 24 phút | |
Đang cập nhật | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | |||
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 3 giờ, 47 phút | Trễ 3 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 34 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 13 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 59 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 36 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 34 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 21 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 49 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 46 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Cleveland (CLE) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Cleveland(CLE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5593 Delta Air Lines | 09/05/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
AA4354 American Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
DL5045 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
DL5457 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
AA4364 American Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
AA4722 American Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
DL5715 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
F93091 Frontier Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
AA4348 American Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL5880 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
DL5862 Delta Air Lines | 07/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL3639 Delta Air Lines | 06/05/2025 | 1 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
DL5809 Delta Air Lines | 06/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
DL5190 Delta Air Lines | 06/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
DL4974 Delta Air Lines | 06/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
ERY44 Sky Quest | 06/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
AA9931 American Airlines | 06/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |