Số hiệu
N334NBMáy bay
Airbus A319-114Đúng giờ
22Chậm
5Trễ/Hủy
388%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Wilmington(ILM) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL2006
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 22 phút | Trễ 2 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 giờ, 16 phút | Trễ 5 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Sớm 2 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Wilmington(ILM) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5218 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5209 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL3187 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL3016 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
DL365 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL2503 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |