Số hiệu
N678CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
20Chậm
2Trễ/Hủy
292%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lexington(LEX) đi Detroit(DTW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5291
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | |||
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | |||
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | |||
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 10 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 20 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 33 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 3 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 11 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 8 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 2 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 46 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 23 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 7 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 23 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 10 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lexington(LEX) đi Detroit(DTW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3977 Delta Air Lines | 02/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL5807 Delta Air Lines | 02/06/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
DL5593 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết |