Số hiệu
N899SKMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
671%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Lafayette(LFT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3596
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 4 giờ, 49 phút | Trễ 4 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 29 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 11 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Lafayette(LFT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|