Số hiệu
N376CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
26Chậm
3Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Fayetteville(FAY) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5261
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 55 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 giờ, 21 phút | Trễ 6 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Fayetteville (FAY) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Fayetteville(FAY) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1852 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL4989 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
DL5520 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL5486 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL4051 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL5142 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL5273 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL942 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết |