Số hiệu
N309PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
4Chậm
2Trễ/Hủy
089%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Lafayette(LFT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5243
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 13 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Đúng giờ | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 30 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Lafayette(LFT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5535 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL5529 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL3952 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL5526 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
DL3596 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL5161 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL3625 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL3557 American Airlines | 02/06/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết |