Số hiệu
N146PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
8Chậm
2Trễ/Hủy
573%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình George Town(GGT) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5412
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 49 phút | Trễ 3 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 4 phút | Trễ 2 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | George Town (GGT) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình George Town(GGT) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|