Số hiệu
N713TWMáy bay
Boeing 757-2Q8Đúng giờ
23Chậm
2Trễ/Hủy
390%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1147
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 41 phút | Trễ 3 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 53 phút | Trễ 3 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 50 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA356 United Airlines | 01/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
AA4465 American Airlines | 01/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL2509 Delta Air Lines | 01/05/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
UA1848 United Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL1178 Delta Air Lines | 30/04/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
F91596 Frontier Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
AA4453 American Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
UA1975 United Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
DL1247 Delta Air Lines | 30/04/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL1264 Delta Air Lines | 30/04/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
KE261 Korean Air | 30/04/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
AA4637 American Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
AA2779 American Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
UA1761 United Airlines | 30/04/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL2738 Delta Air Lines | 30/04/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL1477 Delta Air Lines | 30/04/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
AA3483 American Airlines | 29/04/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
TK6319 Turkish Airlines | 29/04/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL2879 Delta Air Lines | 29/04/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
F91442 Frontier Airlines | 29/04/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
OZ247 Asiana Airlines | 28/04/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
OZ248 Asiana Airlines | 28/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
CX3291 Cathay Pacific | 28/04/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |