Số hiệu
N330PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Charlottesville(CHO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5418
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 7 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 3 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 15 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 14 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 13 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 13 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 21 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Charlottesville(CHO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL648 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL5199 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL5266 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết |