Số hiệu
N923XJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Charlottesville(CHO) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4941
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Charlottesville(CHO) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|