Số hiệu
N606LRMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
8Chậm
5Trễ/Hủy
280%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Charlottesville(CHO) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4811
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 59 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 giờ, 14 phút | Trễ 5 giờ, 35 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Charlottesville(CHO) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4949 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL5169 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
DL648 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết |