Số hiệu
N153PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
470%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Cincinnati(CVG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5555
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Cincinnati (CVG) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Cincinnati (CVG) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Cincinnati (CVG) | Trễ 14 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Cincinnati (CVG) | Trễ 34 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Cincinnati (CVG) | |||
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Cincinnati (CVG) | |||
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Cincinnati (CVG) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Cincinnati (CVG) | Trễ 4 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Cincinnati (CVG) | Trễ 28 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Cincinnati (CVG) | Trễ 46 phút | Trễ 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Cincinnati(CVG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1283 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL1823 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL3174 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
8C3355 Air Transport International | 10/06/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
GB110 ABX Air | 10/06/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL2395 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL1183 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL2659 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL2248 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL1516 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
F94771 Frontier Airlines | 10/06/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
DL2837 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL8959 Delta Air Lines | 09/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL8880 Delta Air Lines | 09/06/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL8841 Delta Air Lines | 09/06/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
F99531 Frontier Airlines | 08/06/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL3119 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
DL5540 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
3S389 AeroLogic | 08/06/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
DL2275 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL3149 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
DL3169 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL5274 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL3160 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL1008 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |