Số hiệu
N349PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
13Chậm
1Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Charlottesville(CHO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5225
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | |||
Đang bay | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 9 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 12 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 16 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 56 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 18 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 17 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 16 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 13 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 19 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Charlottesville (CHO) | Trễ 19 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Charlottesville(CHO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|