Số hiệu
N222JQMáy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
1Chậm
3Trễ/Hủy
1144%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(EWR) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5829
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 55 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hủy | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hủy | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã hủy | New York (EWR) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 6 giờ, 36 phút | Trễ 6 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 4 giờ, 8 phút | Trễ 3 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Boston (BOS) | Trễ 2 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 57 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(EWR) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|