Số hiệu
N214JQMáy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
18Chậm
5Trễ/Hủy
1768%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Pittsburgh(PIT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5893
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 3 giờ | Trễ 3 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 16 phút | Sớm 27 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 50 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 3 giờ, 28 phút | Trễ 3 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 33 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 11 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 14 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 6 giờ, 38 phút | Trễ 5 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 giờ, 25 phút | Trễ 2 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 giờ, 38 phút | Trễ 2 giờ, 23 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 38 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 54 phút | Trễ 35 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 31 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 41 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 29 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 31 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 57 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 6 giờ, 45 phút | Trễ 6 giờ, 45 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 35 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 2 giờ, 58 phút | Trễ 2 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 7 phút | Sớm 1 giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Pittsburgh(PIT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5680 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
DL5678 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
B61585 JetBlue | 28/05/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
DL5679 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
B61785 JetBlue | 28/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
B61385 JetBlue | 27/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
B62185 JetBlue | 27/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
RVJ802 Aircraft Management Group | 27/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |