Số hiệu
N358DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
11Chậm
2Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1258
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 giờ, 11 phút | Trễ 8 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Sớm 2 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|