Số hiệu
N606LRMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
19Chậm
4Trễ/Hủy
387%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Wilmington(ILM) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5218
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 59 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 56 phút | Trễ 43 phút | |
Đang cập nhật | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILM) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Wilmington(ILM) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1449 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL3016 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL3168 Delta Air Lines | 11/06/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
DL2503 Delta Air Lines | 10/06/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
DL365 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL3187 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL5209 Delta Air Lines | 06/06/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết |