Số hiệu
N3734BMáy bay
Boeing 737-832Đúng giờ
7Chậm
2Trễ/Hủy
2052%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(EWR) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL2312
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 44 phút | Trễ 4 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 53 phút | Trễ 3 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 1 phút | Trễ 3 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 13 phút | Trễ 2 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 1 phút | Trễ 2 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 giờ, 7 phút | Trễ 5 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 42 phút | Trễ 3 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 54 phút | Trễ 2 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 42 phút | Trễ 2 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 47 phút | Trễ 4 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 18 phút | Trễ 3 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ | Trễ 2 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 26 phút | Trễ 2 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 54 phút | Trễ 2 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 26 phút | Trễ 2 giờ, 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(EWR) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2365 Delta Air Lines | 12/05/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
UA2640 United Airlines | 12/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
DL1673 Delta Air Lines | 12/05/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
UA1068 United Airlines | 12/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL2353 Delta Air Lines | 12/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
F94601 Frontier Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
UA1287 United Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
NK2217 Spirit Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL2340 Delta Air Lines | 12/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
UA742 United Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL2322 Delta Air Lines | 12/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
DL2401 Delta Air Lines | 12/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
DL2397 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
UA1359 United Airlines | 11/05/2025 | 2 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
DL2325 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
UA3663 United Airlines | 10/05/2025 | 2 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
UA3541 United Airlines | 10/05/2025 | 2 giờ, 32 phút | Xem chi tiết |