Số hiệu
N556NWMáy bay
Boeing 757-251Đúng giờ
9Chậm
7Trễ/Hủy
770%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Miami(MIA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1328
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 39 phút | Trễ 4 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 49 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 52 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Miami(MIA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA659 American Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA1045 American Airlines | 12/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
DL1323 Delta Air Lines | 12/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
F93441 Frontier Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
AA3786 American Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL1386 Delta Air Lines | 12/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
AA1701 American Airlines | 12/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL1579 Delta Air Lines | 12/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
TK6622 Atlas Air | 12/05/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
5Y6045 Atlas Air | 12/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL1332 Delta Air Lines | 12/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1510 Delta Air Lines | 12/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
NK2467 Spirit Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
DL2836 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
F92483 Frontier Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
AA1046 American Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
DL1261 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL9966 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL1211 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL1249 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
AA4341 American Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL1234 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
CX3283 Cathay Pacific | 10/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
F94405 Frontier Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết |