Số hiệu
N6705YMáy bay
Boeing 757-232Đúng giờ
19Chậm
4Trễ/Hủy
485%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Miami(MIA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1323
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 51 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 59 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 50 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 36 phút | Trễ 2 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 52 phút | Trễ 1 giờ, 28 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Miami(MIA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1579 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL1332 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
AA4341 American Airlines | 11/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL1234 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1510 Delta Air Lines | 11/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL2836 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
F92483 Frontier Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
CX3283 Cathay Pacific | 10/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
AA1046 American Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL1261 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL1211 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL1249 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
F94405 Frontier Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
AA659 American Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
AA1045 American Airlines | 10/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL1328 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
AA3786 American Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
DL1386 Delta Air Lines | 10/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
AA1701 American Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
NK2467 Spirit Airlines | 09/05/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
F93441 Frontier Airlines | 09/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết |