Số hiệu
N608ATMáy bay
Boeing 717-231Đúng giờ
20Chậm
2Trễ/Hủy
487%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lexington(LEX) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3143
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 58 phút | Trễ 2 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 8 phút | Trễ 2 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 50 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lexington(LEX) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3096 Delta Air Lines | 05/06/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL2232 Delta Air Lines | 04/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL3058 Delta Air Lines | 04/06/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL2184 Delta Air Lines | 04/06/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL953 Delta Air Lines | 04/06/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
DL3078 Delta Air Lines | 04/06/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL2356 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
DL5238 Delta Air Lines | 01/06/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL4933 Delta Air Lines | 31/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết |