Số hiệu
N106DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
17Chậm
3Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Houston(IAH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1572
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 59 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 38 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 33 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 10 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 15 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 29 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 41 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 8 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 6 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 22 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 52 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 17 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (IAH) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Houston(IAH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA1429 United Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
DL1682 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
UA205 United Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL1585 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
NK2574 Spirit Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
UA6016 United Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
F91403 Frontier Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
DL1601 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL1284 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
UA211 United Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
NK2173 Spirit Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
UA6015 United Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
DL1223 Delta Air Lines | 08/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
8C1550 Air Transport International | 07/05/2025 | 2 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
F94075 Frontier Airlines | 07/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
NK452 Spirit Airlines | 07/05/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
NK691 Spirit Airlines | 06/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL1131 Delta Air Lines | 06/05/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết |