Số hiệu
N922ATMáy bay
Boeing 717-2BDĐúng giờ
23Chậm
5Trễ/Hủy
290%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3095
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 49 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 56 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 54 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3089 Delta Air Lines | 17/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL1273 Delta Air Lines | 17/05/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
DL1146 Delta Air Lines | 17/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL3028 Delta Air Lines | 17/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL3007 Delta Air Lines | 17/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL2458 Delta Air Lines | 17/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL2158 Delta Air Lines | 16/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết |