Số hiệu
N326PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
477%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Fayetteville(FAY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5292
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | Trễ 2 giờ, 57 phút | Trễ 2 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | Trễ 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | Trễ 6 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | Trễ 11 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | Trễ 2 giờ, 30 phút | Trễ 2 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | Trễ 7 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Fayetteville (FAY) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Fayetteville(FAY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5261 Delta Air Lines | 27/05/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL5142 Delta Air Lines | 26/05/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL942 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết |