Số hiệu
N325DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
22Chậm
4Trễ/Hủy
389%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình London(LHR) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL31
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | London (LHR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | London (LHR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | London (LHR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 51 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 59 phút | Trễ 2 giờ, 43 phút |
Chuyến bay cùng hành trình London(LHR) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL33 Delta Air Lines | 19/05/2025 | 9 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL37 Delta Air Lines | 18/05/2025 | 9 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
BA227 British Airways | 18/05/2025 | 9 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VS103 Virgin Atlantic | 18/05/2025 | 9 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |