Số hiệu
N894ATMáy bay
Boeing 717-2BDĐúng giờ
17Chậm
2Trễ/Hủy
290%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bentonville(XNA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1575
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hủy | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hủy | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Bentonville (XNA) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 phút | Sớm 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bentonville(XNA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4811 Delta Air Lines | 15/06/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL1569 Delta Air Lines | 14/06/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL5122 Delta Air Lines | 14/06/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL5532 Delta Air Lines | 14/06/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
DL4809 Delta Air Lines | 14/06/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL5516 Delta Air Lines | 14/06/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL5300 Delta Air Lines | 14/06/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL5540 Delta Air Lines | 12/06/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL3665 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
DL2822 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL4905 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |