Số hiệu
N153PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
4Chậm
2Trễ/Hủy
089%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Augusta(AGS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5524
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Augusta (AGS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Augusta (AGS) | Trễ 34 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Augusta (AGS) | Trễ 56 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Augusta (AGS) | Trễ 17 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Augusta (AGS) | Trễ 15 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Augusta (AGS) | Trễ 29 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Augusta(AGS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5491 Delta Air Lines | 30/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL3540 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL3538 American Airlines | 29/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL5422 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL5358 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
DL5282 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL5537 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DL5525 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
DL5397 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL5486 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DL5456 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 28 phút | Xem chi tiết | |
DL5495 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 31 phút | Xem chi tiết |