Số hiệu
N193DNMáy bay
Boeing 767-332(ER)Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Anchorage(ANC) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL416
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Anchorage (ANC) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Anchorage (ANC) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Anchorage (ANC) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Anchorage (ANC) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Anchorage (ANC) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Anchorage (ANC) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Anchorage (ANC) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Anchorage (ANC) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Trễ 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Anchorage(ANC) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
KE285 Korean Air | 31/05/2025 | 6 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
CI5254 China Airlines | 30/05/2025 | 6 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
BR668 EVA Air | 29/05/2025 | 6 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
CI5256 China Airlines | 29/05/2025 | 6 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
KE255 Korean Air | 25/05/2025 | 6 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
K4625 Kalitta Air | 24/05/2025 | 6 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
KE269 Korean Air | 22/05/2025 | 6 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
5Y628 Atlas Air | 19/05/2025 | 6 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |