Số hiệu
N8811LMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
477%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(HOU) đi Chicago(MDW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN3104
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 39 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 16 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 2 giờ, 33 phút | Trễ 2 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 16 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 27 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 2 giờ, 50 phút | Trễ 2 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 40 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 10 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(HOU) đi Chicago(MDW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|