Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
15Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Fuyang(FUG) đi Nanning(NNG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GX8952
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 15 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 33 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Sớm 1 phút | ||
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Sớm 1 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Sớm 6 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 31 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 13 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 5 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 34 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Fuyang (FUG) | Nanning (NNG) | Trễ 4 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Fuyang(FUG) đi Nanning(NNG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|