Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
4Chậm
0Trễ/Hủy
954%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Xuzhou(XUZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay G54121
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Trễ 2 giờ, 59 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 2 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Đúng giờ | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Trễ 3 giờ, 8 phút | Trễ 2 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Trễ 2 giờ, 44 phút | Trễ 2 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Trễ 8 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Trễ 10 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Xuzhou (XUZ) | Trễ 9 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Xuzhou(XUZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
G52807 China Express Airlines | 07/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |