Số hiệu
B-6662Máy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
3Chậm
0Trễ/Hủy
367%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Changsha(CSX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CZ5593
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Changsha (CSX) | Trễ 15 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Changsha (CSX) | Trễ 2 giờ, 26 phút | Trễ 1 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Changsha (CSX) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Changsha (CSX) | Trễ 2 giờ, 55 phút | Trễ 2 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Changsha (CSX) | Trễ 6 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Changsha (CSX) | Sớm 2 phút | Sớm 40 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Changsha(CSX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|