Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
0Trễ/Hủy
1464%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tacheng(TCG) đi Yining(YIN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay G52620
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã lên lịch | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Sớm 2 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Trễ 7 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hủy | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã hủy | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã hủy | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã hủy | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Sớm 4 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Sớm 1 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hủy | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã hủy | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã hủy | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã hủy | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | |||
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Sớm 7 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Sớm 7 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Sớm 7 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Sớm 8 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Trễ 1 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Trễ 2 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Sớm 1 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tacheng (TCG) | Yining (YIN) | Sớm 4 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tacheng(TCG) đi Yining(YIN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EU3026 Chengdu Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
EU2975 Chengdu Airlines | 20/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |