Số hiệu
B-30FDMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xi'an(XIY) đi Xining(XNN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU2145
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 17 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 13 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 15 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 8 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 10 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 16 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 15 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Xining (XNN) | Trễ 8 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xi'an(XIY) đi Xining(XNN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU2349 China Eastern Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
MU9959 China Eastern Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
MU2156 China Eastern Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
JD5951 Capital Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
ZH9739 Shenzhen Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |