Số hiệu
B-8390Máy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
12Chậm
2Trễ/Hủy
191%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shanghai(PVG) đi Xining(XNN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU2309
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Trễ 2 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Trễ 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Sớm 2 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Trễ 48 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Trễ 13 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Đúng giờ | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Trễ 2 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Trễ 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Trễ 8 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Trễ 8 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Trễ 3 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Xining (XNN) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shanghai(PVG) đi Xining(XNN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA8317 Air China | 15/05/2025 | 3 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
FM9271 Shanghai Airlines | 15/05/2025 | 3 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
CA8319 Air China | 14/05/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |