Số hiệu
B-6460Máy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
291%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jinghong(JHG) đi Nanchang(KHN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU5466
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Trễ 2 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Trễ 17 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Sớm 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Trễ 2 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Jinghong (JHG) | Nanchang (KHN) | Sớm 10 phút | Sớm 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jinghong(JHG) đi Nanchang(KHN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|