Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jiagedaqi(JGD) đi Harbin(HRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU5198
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | Trễ 1 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | Trễ 23 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | Sớm 3 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | Trễ 12 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | Trễ 12 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | Sớm 3 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | Trễ 14 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | Trễ 14 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | Sớm 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | Sớm 1 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Jiagedaqi (JGD) | Harbin (HRB) | Sớm 3 phút | Sớm 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jiagedaqi(JGD) đi Harbin(HRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|